Thời gian hiện tại ở Dayr al Jawābiḩah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr al Jawābiḩah. Đánh bẩy Dayr al Jawābiḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr al Jawābiḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr al Jawābiḩah, nhiều khách sạn ở Dayr al Jawābiḩah, dân số ở Dayr al Jawābiḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr al Jawābiḩah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:08
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr al Jawābiḩah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Dayr al Jawābiḩah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°53'34" 14.8929 |
Kinh độ | 43°22'20" 43.3722 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,097 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,794 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,491 |
Sân bay gần Dayr al Jawābiḩah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 239 km 148 ml |