Thời gian hiện tại ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Ḩusayn Ḩamzah. Đánh bẩy Maḩall Ḩusayn Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Ḩusayn Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, dân số ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°56'3" 14.9343 |
Kinh độ | 43°23'29" 43.3915 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,473 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,593 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,207 |
Sân bay gần Maḩall Ḩusayn Ḩamzah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 108 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 235 km 146 ml |