Thời gian hiện tại ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Maḩall ash Sha‘āwīyah. Đánh bẩy Al Maḩall ash Sha‘āwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩall ash Sha‘āwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, nhiều khách sạn ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, dân số ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°45'14" 14.7539 |
Kinh độ | 43°7'17" 43.1214 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,477 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 5,994 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,206 |
Sân bay gần Al Maḩall ash Sha‘āwīyah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 245 km 153 ml |