Thời gian hiện tại ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt Şāliḩ ‘Alī. Đánh bẩy Bayt Şāliḩ ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Şāliḩ ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, nhiều khách sạn ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, dân số ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Şāliḩ ‘Alī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Bayt Şāliḩ ‘Alī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°34'30" 14.575 |
Kinh độ | 43°11'8" 43.1856 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,057 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 6,044 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,374 |
Sân bay gần Bayt Şāliḩ ‘Alī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 150 km 93 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 266 km 166 ml |