Thời gian hiện tại ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt al Ma‘āfā Dabūkī. Đánh bẩy Bayt al Ma‘āfā Dabūkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al Ma‘āfā Dabūkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, nhiều khách sạn ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, dân số ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:10
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°45'47" 14.763 |
Kinh độ | 43°6'36" 43.11 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,622 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 5,952 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,283,199 |
Sân bay gần Bayt al Ma‘āfā Dabūkī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 244 km 152 ml |