Thời gian hiện tại ở Mazra‘at ash Shumayrī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at ash Shumayrī. Đánh bẩy Mazra‘at ash Shumayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at ash Shumayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at ash Shumayrī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at ash Shumayrī, dân số ở Mazra‘at ash Shumayrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at ash Shumayrī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:43
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at ash Shumayrī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Mazra‘at ash Shumayrī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°46'42" 14.7784 |
Kinh độ | 43°3'37" 43.0602 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,712 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 6,111 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,337,454 |
Sân bay gần Mazra‘at ash Shumayrī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 147 km 91 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 241 km 150 ml |