Thời gian hiện tại ở Şanif al Ḩumarah, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Şanif al Ḩumarah. Đánh bẩy Şanif al Ḩumarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şanif al Ḩumarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şanif al Ḩumarah, nhiều khách sạn ở Şanif al Ḩumarah, dân số ở Şanif al Ḩumarah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Şanif al Ḩumarah, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şanif al Ḩumarah, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Şanif al Ḩumarah, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°48'31" 14.8085 |
Kinh độ | 43°27'8" 43.4523 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,658 |
Về As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 59,652 |
Tính số lượt xem | 5,525 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,684 |
Sân bay gần Şanif al Ḩumarah, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 250 km 156 ml |