Thời gian hiện tại ở Al Mūsīyah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Mūsīyah. Đánh bẩy Al Mūsīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mūsīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mūsīyah, nhiều khách sạn ở Al Mūsīyah, dân số ở Al Mūsīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mūsīyah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:13
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mūsīyah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Mūsīyah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°33'25" 14.557 |
Kinh độ | 43°18'23" 43.3065 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,631 |
Về Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 241,300 |
Tính số lượt xem | 15,293 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,323 |
Sân bay gần Al Mūsīyah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 142 km 88 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 272 km 169 ml |