Thời gian hiện tại ở Al Jāḩ al Asfal, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Jāḩ al Asfal. Đánh bẩy Al Jāḩ al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jāḩ al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jāḩ al Asfal, nhiều khách sạn ở Al Jāḩ al Asfal, dân số ở Al Jāḩ al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Jāḩ al Asfal, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:57
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jāḩ al Asfal, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Jāḩ al Asfal, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°20'27" 14.3409 |
Kinh độ | 43°3'10" 43.0529 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,250 |
Về Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 241,300 |
Tính số lượt xem | 14,930 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,237 |
Sân bay gần Al Jāḩ al Asfal, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 178 km 111 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 289 km 180 ml |