Thời gian hiện tại ở Al Ḩumārah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩumārah. Đánh bẩy Al Ḩumārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩumārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩumārah, nhiều khách sạn ở Al Ḩumārah, dân số ở Al Ḩumārah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩumārah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:17
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩumārah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩumārah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°24'45" 14.4125 |
Kinh độ | 43°29'57" 43.4993 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,785 |
Về Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 241,300 |
Tính số lượt xem | 15,502 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,324,520 |
Sân bay gần Al Ḩumārah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 293 km 182 ml |