Thời gian hiện tại ở Al Ḩarūrah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩarūrah. Đánh bẩy Al Ḩarūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarūrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarūrah, dân số ở Al Ḩarūrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarūrah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:51
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarūrah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Ḩarūrah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°2'2" 14.0338 |
Kinh độ | 43°39'0" 43.6501 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,457 |
Về Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,674 |
Tính số lượt xem | 2,991 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,080 |
Sân bay gần Al Ḩarūrah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 172 km 107 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 339 km 210 ml |