Thời gian hiện tại ở Kurāyah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Kurāyah. Đánh bẩy Kurāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurāyah, nhiều khách sạn ở Kurāyah, dân số ở Kurāyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kurāyah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:14
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurāyah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Kurāyah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°1'12" 14.02 |
Kinh độ | 43°35'26" 43.5906 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,571 |
Về Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,674 |
Tính số lượt xem | 3,040 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,565 |
Sân bay gần Kurāyah, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 338 km 210 ml |