Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţiwāl, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Qaryat aţ Ţiwāl. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţiwāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţiwāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţiwāl, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţiwāl, dân số ở Qaryat aţ Ţiwāl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţiwāl, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţiwāl, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Qaryat aţ Ţiwāl, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°1'60" 14.0333 |
Kinh độ | 43°42'38" 43.7105 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,076 |
Về Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,674 |
Tính số lượt xem | 3,063 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,586 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţiwāl, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 169 km 105 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 341 km 212 ml |