Thời gian hiện tại ở Hadīmat Ma‘āşilah, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Hadīmat Ma‘āşilah. Đánh bẩy Hadīmat Ma‘āşilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadīmat Ma‘āşilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadīmat Ma‘āşilah, nhiều khách sạn ở Hadīmat Ma‘āşilah, dân số ở Hadīmat Ma‘āşilah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hadīmat Ma‘āşilah, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:44
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadīmat Ma‘āşilah, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Hadīmat Ma‘āşilah, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°7'0" 14.1167 |
Kinh độ | 43°23'60" 43.4 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 155,941 |
Về Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 89,163 |
Tính số lượt xem | 3,480 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,274,137 |
Sân bay gần Hadīmat Ma‘āşilah, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 322 km 200 ml |