Thời gian hiện tại ở Banī aţ Ţayyār, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ar Rujum, Al Maḩwīt – Banī aţ Ţayyār. Đánh bẩy Banī aţ Ţayyār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī aţ Ţayyār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī aţ Ţayyār, nhiều khách sạn ở Banī aţ Ţayyār, dân số ở Banī aţ Ţayyār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī aţ Ţayyār, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:18
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī aţ Ţayyār, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Banī aţ Ţayyār, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°28'15" 15.4707 |
Kinh độ | 43°34'35" 43.5764 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 38,311 |
Về Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 75,708 |
Tính số lượt xem | 8,203 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,741 |
Sân bay gần Banī aţ Ţayyār, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 70 km 43 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 191 km 119 ml |