Thời gian hiện tại ở Bayt Ḩumayḑah, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ar Rujum, Al Maḩwīt – Bayt Ḩumayḑah. Đánh bẩy Bayt Ḩumayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Ḩumayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Ḩumayḑah, nhiều khách sạn ở Bayt Ḩumayḑah, dân số ở Bayt Ḩumayḑah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Ḩumayḑah, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:13
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Ḩumayḑah, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Bayt Ḩumayḑah, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°28'21" 15.4725 |
Kinh độ | 43°41'20" 43.689 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 38,300 |
Về Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 75,708 |
Tính số lượt xem | 8,201 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,259 |
Sân bay gần Bayt Ḩumayḑah, Ar Rujum, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 57 km 36 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 198 km 123 ml |