Thời gian hiện tại ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Dhamār – Mawbalat Hayjat aş Şāni‘. Đánh bẩy Mawbalat Hayjat aş Şāni‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawbalat Hayjat aş Şāni‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, nhiều khách sạn ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, dân số ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:12
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°22'18" 14.3717 |
Kinh độ | 43°47'44" 43.7956 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 241,433 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,787 |
Sân bay gần Mawbalat Hayjat aş Şāni‘, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 310 km 192 ml |