Thời gian hiện tại ở Dhī Mu‘ayyin, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār – Dhī Mu‘ayyin. Đánh bẩy Dhī Mu‘ayyin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhī Mu‘ayyin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhī Mu‘ayyin, nhiều khách sạn ở Dhī Mu‘ayyin, dân số ở Dhī Mu‘ayyin, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dhī Mu‘ayyin, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:19
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhī Mu‘ayyin, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Dhī Mu‘ayyin, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°23'32" 14.3921 |
Kinh độ | 43°44'2" 43.7338 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 243,286 |
Về Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 164,223 |
Tính số lượt xem | 6,313 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,980 |
Sân bay gần Dhī Mu‘ayyin, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 82 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 305 km 189 ml |