Thời gian hiện tại ở Haşşā’, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār – Haşşā’. Đánh bẩy Haşşā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haşşā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haşşā’, nhiều khách sạn ở Haşşā’, dân số ở Haşşā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Haşşā’, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:42
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haşşā’, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Haşşā’, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°20'28" 14.3412 |
Kinh độ | 43°52'58" 43.8828 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 245,623 |
Về Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 164,223 |
Tính số lượt xem | 6,376 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,337,453 |
Sân bay gần Haşşā’, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 82 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 317 km 197 ml |