Thời gian hiện tại ở Qal‘at al Mişbāḩ, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār – Qal‘at al Mişbāḩ. Đánh bẩy Qal‘at al Mişbāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at al Mişbāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at al Mişbāḩ, nhiều khách sạn ở Qal‘at al Mişbāḩ, dân số ở Qal‘at al Mişbāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qal‘at al Mişbāḩ, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:27
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at al Mişbāḩ, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Qal‘at al Mişbāḩ, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°16'38" 14.2773 |
Kinh độ | 43°34'41" 43.578 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 241,466 |
Về Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 149,531 |
Tính số lượt xem | 10,410 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,075 |
Sân bay gần Qal‘at al Mişbāḩ, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 150 km 93 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 310 km 193 ml |