Thời gian hiện tại ở Wādī al Qaryah, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār – Wādī al Qaryah. Đánh bẩy Wādī al Qaryah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Qaryah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Qaryah, nhiều khách sạn ở Wādī al Qaryah, dân số ở Wādī al Qaryah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Qaryah, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:40
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Qaryah, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Wādī al Qaryah, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°17'4" 14.2844 |
Kinh độ | 43°41'17" 43.688 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 242,072 |
Về Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 149,531 |
Tính số lượt xem | 10,422 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,847 |
Sân bay gần Wādī al Qaryah, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 144 km 90 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 314 km 195 ml |