Thời gian hiện tại ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār – Al Ḩaşib al ‘Ālī. Đánh bẩy Al Ḩaşib al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaşib al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, dân số ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:30
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaşib al ‘Ālī, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩaşib al ‘Ālī, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°10'7" 14.1685 |
Kinh độ | 43°38'58" 43.6495 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 243,195 |
Về Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 149,531 |
Tính số lượt xem | 10,456 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,984 |
Sân bay gần Al Ḩaşib al ‘Ālī, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 158 km 98 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 325 km 202 ml |