Thời gian hiện tại ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār – Maghrabat al Ḩuz̧ayn. Đánh bẩy Maghrabat al Ḩuz̧ayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maghrabat al Ḩuz̧ayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, nhiều khách sạn ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, dân số ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maghrabat al Ḩuz̧ayn, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maghrabat al Ḩuz̧ayn, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°11'12" 14.1868 |
Kinh độ | 43°32'49" 43.547 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 243,220 |
Về Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 149,531 |
Tính số lượt xem | 10,456 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,218 |
Sân bay gần Maghrabat al Ḩuz̧ayn, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 319 km 198 ml |