Thời gian hiện tại ở Āl Nājī Bin Nājī, Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Āl Nājī Bin Nājī. Đánh bẩy Āl Nājī Bin Nājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Nājī Bin Nājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Nājī Bin Nājī, nhiều khách sạn ở Āl Nājī Bin Nājī, dân số ở Āl Nājī Bin Nājī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Nājī Bin Nājī, Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Nājī Bin Nājī, Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Āl Nājī Bin Nājī, Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°27'36" 15.4599 |
Kinh độ | 45°0'27" 45.0075 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,423 |
Về Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 7,261 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,975 |
Sân bay gần Āl Nājī Bin Nājī, Sirwah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 317 km 197 ml |