Thời gian hiện tại ở Al Ḩajfah, Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Al Ḩajfah. Đánh bẩy Al Ḩajfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajfah, nhiều khách sạn ở Al Ḩajfah, dân số ở Al Ḩajfah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajfah, Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:04
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajfah, Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Al Ḩajfah, Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°2'2" 15.0339 |
Kinh độ | 45°5'18" 45.0884 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 65,244 |
Về Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 7,441 |
Tính số lượt xem | 4,557 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,278,833 |
Sân bay gần Al Ḩajfah, Rahabah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 65 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 347 km 215 ml |