Thời gian hiện tại ở Al Mimāliḩ, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Al Mimāliḩ. Đánh bẩy Al Mimāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mimāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mimāliḩ, nhiều khách sạn ở Al Mimāliḩ, dân số ở Al Mimāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mimāliḩ, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:59
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mimāliḩ, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Al Mimāliḩ, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°59'15" 14.9875 |
Kinh độ | 45°29'38" 45.4938 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,856 |
Về Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 8,573 |
Tính số lượt xem | 7,941 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,746 |
Sân bay gần Al Mimāliḩ, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 146 km 91 ml |