Thời gian hiện tại ở Ḩişn Riyām, Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Ḩişn Riyām. Đánh bẩy Ḩişn Riyām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Riyām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Riyām, nhiều khách sạn ở Ḩişn Riyām, dân số ở Ḩişn Riyām, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Riyām, Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Riyām, Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩişn Riyām, Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°4'6" 15.0684 |
Kinh độ | 45°11'1" 45.1835 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,322 |
Về Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 10,280 |
Tính số lượt xem | 3,222 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,311,665 |
Sân bay gần Ḩişn Riyām, Jabal Murad, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 70 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 337 km 210 ml |