Thời gian hiện tại ở Aş Şawḩ, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Aş Şawḩ. Đánh bẩy Aş Şawḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şawḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şawḩ, nhiều khách sạn ở Aş Şawḩ, dân số ở Aş Şawḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şawḩ, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:44
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şawḩ, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Aş Şawḩ, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°24'30" 17.4082 |
Kinh độ | 43°16'60" 43.2833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,402 |
Về Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,311 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,480 |
Sân bay gần Aş Şawḩ, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 94 km 58 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 113 km 70 ml | |
BHH | Bisha Airport | 296 km 184 ml |