Thời gian hiện tại ở At Tālūq, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – At Tālūq. Đánh bẩy At Tālūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tālūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tālūq, nhiều khách sạn ở At Tālūq, dân số ở At Tālūq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở At Tālūq, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:59
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tālūq, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về At Tālūq, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°22'51" 17.3809 |
Kinh độ | 43°17'27" 43.2909 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,635 |
Về Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,369 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,858 |
Sân bay gần At Tālūq, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 92 km 57 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 116 km 72 ml | |
BHH | Bisha Airport | 299 km 186 ml |