Thời gian hiện tại ở Ash Sharqī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ash Sharqī. Đánh bẩy Ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Ash Sharqī, dân số ở Ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Sharqī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:09
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sharqī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ash Sharqī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'40" 16.9444 |
Kinh độ | 43°13'26" 43.2239 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,900 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,550 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,758 |
Sân bay gần Ash Sharqī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 68 km 43 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 156 km 97 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 195 km 121 ml |