Thời gian hiện tại ở Jahwat Thamīrah, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Jahwat Thamīrah. Đánh bẩy Jahwat Thamīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jahwat Thamīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jahwat Thamīrah, nhiều khách sạn ở Jahwat Thamīrah, dân số ở Jahwat Thamīrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jahwat Thamīrah, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:29
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jahwat Thamīrah, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Jahwat Thamīrah, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'16" 16.8877 |
Kinh độ | 43°17'9" 43.2859 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,290 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,449 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,592 |
Sân bay gần Jahwat Thamīrah, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 75 km 47 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 164 km 102 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 187 km 116 ml |