Thời gian hiện tại ở ‘Arābat al Ulyā, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – ‘Arābat al Ulyā. Đánh bẩy ‘Arābat al Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arābat al Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arābat al Ulyā, nhiều khách sạn ở ‘Arābat al Ulyā, dân số ở ‘Arābat al Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Arābat al Ulyā, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:24
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arābat al Ulyā, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về ‘Arābat al Ulyā, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'24" 16.9066 |
Kinh độ | 43°16'2" 43.2671 |
Dân số | 56 |
Tính số lượt xem | 112 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,534 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,273 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,881 |
Sân bay gần ‘Arābat al Ulyā, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 73 km 45 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 161 km 100 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 189 km 118 ml |