Thời gian hiện tại ở As Sarw al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – As Sarw al A‘lá. Đánh bẩy As Sarw al A‘lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sarw al A‘lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sarw al A‘lá, nhiều khách sạn ở As Sarw al A‘lá, dân số ở As Sarw al A‘lá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sarw al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:57
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sarw al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về As Sarw al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'58" 16.9495 |
Kinh độ | 43°15'3" 43.2508 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,348 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,575 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,015 |
Sân bay gần As Sarw al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 71 km 44 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 156 km 97 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 194 km 121 ml |