Thời gian hiện tại ở Al Mawqid al Asfal, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Mawqid al Asfal. Đánh bẩy Al Mawqid al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawqid al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawqid al Asfal, nhiều khách sạn ở Al Mawqid al Asfal, dân số ở Al Mawqid al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mawqid al Asfal, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawqid al Asfal, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Mawqid al Asfal, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°39'38" 16.6606 |
Kinh độ | 43°18'18" 43.305 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,257 |
Về Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 22,400 |
Tính số lượt xem | 12,247 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,064 |
Sân bay gần Al Mawqid al Asfal, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 81 km 51 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 165 km 102 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 188 km 117 ml |