Thời gian hiện tại ở Naqīl al Fuḩaysh, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Naqīl al Fuḩaysh. Đánh bẩy Naqīl al Fuḩaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqīl al Fuḩaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqīl al Fuḩaysh, nhiều khách sạn ở Naqīl al Fuḩaysh, dân số ở Naqīl al Fuḩaysh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Naqīl al Fuḩaysh, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:36
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqīl al Fuḩaysh, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Naqīl al Fuḩaysh, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°45'50" 16.7639 |
Kinh độ | 43°18'23" 43.3065 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,352 |
Về Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 22,400 |
Tính số lượt xem | 12,331 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,306,451 |
Sân bay gần Naqīl al Fuḩaysh, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 79 km 49 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 174 km 108 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 177 km 110 ml |