Thời gian hiện tại ở Qarn Bin Zā’id, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qarn Bin Zā’id. Đánh bẩy Qarn Bin Zā’id mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Bin Zā’id mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Bin Zā’id, nhiều khách sạn ở Qarn Bin Zā’id, dân số ở Qarn Bin Zā’id, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Bin Zā’id, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Bin Zā’id, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qarn Bin Zā’id, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°43'51" 16.7307 |
Kinh độ | 43°25'15" 43.4207 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,895 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,288 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,663 |
Sân bay gần Qarn Bin Zā’id, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 91 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 164 km 102 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 186 km 115 ml |