Thời gian hiện tại ở Z̧ahar Ḩalab, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Z̧ahar Ḩalab. Đánh bẩy Z̧ahar Ḩalab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahar Ḩalab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahar Ḩalab, nhiều khách sạn ở Z̧ahar Ḩalab, dân số ở Z̧ahar Ḩalab, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Z̧ahar Ḩalab, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:49
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahar Ḩalab, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Z̧ahar Ḩalab, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°38'56" 16.649 |
Kinh độ | 43°20'43" 43.3453 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 155,862 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,956 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,284,746 |
Sân bay gần Z̧ahar Ḩalab, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 86 km 53 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 191 km 119 ml |