Thời gian hiện tại ở ‘Aşirī, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – ‘Aşirī. Đánh bẩy ‘Aşirī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aşirī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aşirī, nhiều khách sạn ở ‘Aşirī, dân số ở ‘Aşirī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Aşirī, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:43
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aşirī, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về ‘Aşirī, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°40'31" 16.6753 |
Kinh độ | 43°22'6" 43.3683 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,614 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,088 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,748 |
Sân bay gần ‘Aşirī, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 87 km 54 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 162 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 189 km 117 ml |