Thời gian hiện tại ở Al Ḩawāz̧in, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩawāz̧in. Đánh bẩy Al Ḩawāz̧in mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawāz̧in mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawāz̧in, nhiều khách sạn ở Al Ḩawāz̧in, dân số ở Al Ḩawāz̧in, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawāz̧in, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:12
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawāz̧in, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩawāz̧in, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°46'8" 16.769 |
Kinh độ | 43°25'45" 43.4292 |
Dân số | 25 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,584 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,085 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,172 |
Sân bay gần Al Ḩawāz̧in, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 91 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 182 km 113 ml |