Thời gian hiện tại ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn. Đánh bẩy Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, nhiều khách sạn ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, dân số ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'15" 16.8874 |
Kinh độ | 43°31'38" 43.5272 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,519 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,866 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,915 |
Sân bay gần Al ‘Alā‘ Wādī Sāqayn, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 101 km 62 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 174 km 108 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 176 km 109 ml |