Thời gian hiện tại ở Qarn Mas‘ūdah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qarn Mas‘ūdah. Đánh bẩy Qarn Mas‘ūdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Mas‘ūdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Mas‘ūdah, nhiều khách sạn ở Qarn Mas‘ūdah, dân số ở Qarn Mas‘ūdah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Mas‘ūdah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:42
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Mas‘ūdah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Qarn Mas‘ūdah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°55'52" 16.9312 |
Kinh độ | 43°25'4" 43.4178 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,185 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,752 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,289,262 |
Sân bay gần Qarn Mas‘ūdah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 89 km 55 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 166 km 103 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 184 km 114 ml |