Thời gian hiện tại ở Wādī al Muḑayyiq, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Wādī al Muḑayyiq. Đánh bẩy Wādī al Muḑayyiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Muḑayyiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Muḑayyiq, nhiều khách sạn ở Wādī al Muḑayyiq, dân số ở Wādī al Muḑayyiq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Muḑayyiq, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:58
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Muḑayyiq, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Wādī al Muḑayyiq, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°48'49" 16.8137 |
Kinh độ | 43°26'37" 43.4435 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,562 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,868 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,531 |
Sân bay gần Wādī al Muḑayyiq, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 92 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 171 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml |