Thời gian hiện tại ở Āl Ḩamāţī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Ḩamāţī. Đánh bẩy Āl Ḩamāţī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Ḩamāţī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Ḩamāţī, nhiều khách sạn ở Āl Ḩamāţī, dân số ở Āl Ḩamāţī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Ḩamāţī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:06
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Ḩamāţī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Āl Ḩamāţī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°2'38" 17.0438 |
Kinh độ | 43°35'18" 43.5884 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,575 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,979 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,810 |
Sân bay gần Āl Ḩamāţī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 108 km 67 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 165 km 103 ml | |
BHH | Bisha Airport | 344 km 214 ml |