Thời gian hiện tại ở Ar Rakwah as Suflá, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ar Rakwah as Suflá. Đánh bẩy Ar Rakwah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rakwah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rakwah as Suflá, nhiều khách sạn ở Ar Rakwah as Suflá, dân số ở Ar Rakwah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rakwah as Suflá, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rakwah as Suflá, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ar Rakwah as Suflá, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°4'11" 17.0696 |
Kinh độ | 43°34'41" 43.578 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,576 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,979 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,817 |
Sân bay gần Ar Rakwah as Suflá, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 108 km 67 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 162 km 101 ml | |
BHH | Bisha Airport | 341 km 212 ml |