Thời gian hiện tại ở Qarn an Namşah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qarn an Namşah. Đánh bẩy Qarn an Namşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn an Namşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn an Namşah, nhiều khách sạn ở Qarn an Namşah, dân số ở Qarn an Namşah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn an Namşah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn an Namşah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qarn an Namşah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°7'4" 17.1179 |
Kinh độ | 43°27'44" 43.4623 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,623 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,982 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,684 |
Sân bay gần Qarn an Namşah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 60 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 151 km 94 ml | |
BHH | Bisha Airport | 332 km 206 ml |