Thời gian hiện tại ở Āl Mirḩūm, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Mirḩūm. Đánh bẩy Āl Mirḩūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Mirḩūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Mirḩūm, nhiều khách sạn ở Āl Mirḩūm, dân số ở Āl Mirḩūm, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Mirḩūm, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Mirḩūm, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Āl Mirḩūm, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°55'39" 16.9275 |
Kinh độ | 43°44'28" 43.741 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,737 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,024 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,761 |
Sân bay gần Āl Mirḩūm, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 77 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 185 km 115 ml |