Thời gian hiện tại ở Āl al Ḩarifah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl al Ḩarifah. Đánh bẩy Āl al Ḩarifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl al Ḩarifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl al Ḩarifah, nhiều khách sạn ở Āl al Ḩarifah, dân số ở Āl al Ḩarifah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl al Ḩarifah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:15
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl al Ḩarifah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Āl al Ḩarifah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'5" 16.8848 |
Kinh độ | 43°48'39" 43.8109 |
Dân số | 45 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,574 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,024 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,510 |
Sân bay gần Āl al Ḩarifah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 81 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 163 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 194 km 120 ml |