Thời gian hiện tại ở Ḑamrah, Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḑamrah. Đánh bẩy Ḑamrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑamrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑamrah, nhiều khách sạn ở Ḑamrah, dân số ở Ḑamrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḑamrah, Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑamrah, Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḑamrah, Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'45" 16.9458 |
Kinh độ | 44°13'21" 44.2226 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,491 |
Về Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,920 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,293,763 |
Sân bay gần Ḑamrah, Al Hashwah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 164 km 102 ml |