Thời gian hiện tại ở As Sāyilah, Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – As Sāyilah. Đánh bẩy As Sāyilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāyilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāyilah, nhiều khách sạn ở As Sāyilah, dân số ở As Sāyilah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāyilah, Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:13
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāyilah, Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về As Sāyilah, Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°5'55" 17.0985 |
Kinh độ | 43°59'1" 43.9836 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,544 |
Về Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 10,881 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,256 |
Sân bay gần As Sāyilah, Kitaf wa Al Boqe'e, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 189 km 117 ml | |
BHH | Bisha Airport | 353 km 219 ml |