Thời gian hiện tại ở Jirbat al Ḩaql, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Jirbat al Ḩaql. Đánh bẩy Jirbat al Ḩaql mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jirbat al Ḩaql mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jirbat al Ḩaql, nhiều khách sạn ở Jirbat al Ḩaql, dân số ở Jirbat al Ḩaql, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jirbat al Ḩaql, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:00
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jirbat al Ḩaql, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Jirbat al Ḩaql, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°11'24" 14.1899 |
Kinh độ | 44°44'6" 44.7351 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,863 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,537 |
Sân bay gần Jirbat al Ḩaql, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 153 km 95 ml |